Có 2 kết quả:
胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄟˇ • 膽小鬼 dǎn xiǎo guǐ ㄉㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coward
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0